--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương náu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương náu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương náu
+ verb
to shelter oneself; to take refuge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương náu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nương náu"
:
nâng niu
những như
nung nấu
nũng nịu
nưng niu
nựng nịu
nương náu
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
nương náu
:
to shelter oneself; to take refuge
+
phương hướng
:
Direction ; linePhương hướng hành độngLine of action
+
lunisolar
:
thuộc, liên quan tới mặt trăng và mặt trời
+
imply
:
ý nói; ngụ ý; bao hàm ýsilence implies consent im lặng là ngụ ý bằng lòngdo you imply that I am not telling the truth? ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
+
nhà cửa
:
House, dwellingDọn dẹp nhà cửaTo tidy one's house